lý thái tông en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 李太宗
- lý thánh tông: 李圣宗...
- lê thái tông: 黎太宗...
- lý thần tông: 李神宗...
- lý thái tổ: 李公蘊...
- lê thánh tông: 黎圣宗...
- trần thái tông: 陈煚...
- lý anh tông: 李英宗...
- lý cao tông: 李高宗...
- lý thường kiệt: 李常傑...
- lý huệ tông: 李惠宗...
- lý nhân tông: 李仁宗...
- lê thần tông: 黎神宗...
- lê thế tông: 黎世宗...
- ngái (peuple): 艾族...
- trần thánh tông: 陈圣宗...